Từ "thị vệ" trong tiếng Việt có nghĩa là "lính hộ vệ nhà vua" trong thời xưa. Họ là những người có nhiệm vụ bảo vệ và bảo đảm an toàn cho nhà vua, thường được tuyển chọn từ những chiến binh dũng cảm và trung thành. Từ này mang tính chất cổ xưa và thường xuất hiện trong các câu chuyện lịch sử hoặc phim ảnh về triều đình.
Câu đơn giản: "Thị vệ luôn đứng bên cạnh nhà vua để bảo vệ ngài."
Câu nâng cao: "Trong các triều đại phong kiến, thị vệ không chỉ là người bảo vệ mà còn là những người thân cận, thường xuyên tham gia vào các công việc của triều đình."
Mặc dù "thị vệ" chủ yếu được sử dụng để chỉ lính bảo vệ nhà vua, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người bảo vệ nói chung, nhưng điều này không phổ biến và thường không được hiểu như vậy khi sử dụng trong bối cảnh lịch sử.
"Thị vệ" là một từ có nguồn gốc lịch sử sâu sắc, liên quan đến vai trò bảo vệ nhà vua, và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh về thời kỳ phong kiến.